Có 2 kết quả:

奔头 bèn tou ㄅㄣˋ 奔頭 bèn tou ㄅㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) sth to strive for
(2) prospect

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) sth to strive for
(2) prospect

Bình luận 0